Tên giao dịch: TTNTP.,JSC
Mã số thuế: 0107282396
Địa chỉ: Thôn Rùa Thượng, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Đông
Ngày cấp giấy phép: 07/01/2016
Ngày hoạt động: 06/01/2016 (Đã hoạt động 1 năm)
Điện thoại: 0462915341
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|---|---|
| 1 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C22110 |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | C22120 |
| 3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
| 4 | Đúc sắt thép | C24310 |
| 5 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
| 6 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
| 7 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
| 8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
| 9 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
| 10 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
| 11 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C26200 |
| 12 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
| 13 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | C27310 |
| 14 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | C27320 |
| 15 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C27330 |
| 16 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
| 17 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 (Chính) |
| 18 | Sản xuất thiết bị điện khác | C27900 |
| 19 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
| 20 | Sản xuất máy thông dụng khác | C28190 |
| 21 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
| 22 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
| 23 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
| 24 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
| 25 | Sửa chữa thiết bị khác | C33190 |
| 26 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
| 27 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | D35200 |
| 28 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
| 29 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
| 30 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
| 31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
| 32 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
| 33 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
| 34 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
| 35 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
| 36 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
| 37 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
| 38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
| 39 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
| 40 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
| 41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
| 42 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
| 43 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
| 44 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
| 45 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | S95220 |
| 46 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |