Tên giao dịch: TROLLEY.,JSC
Mã số thuế: 0107404615
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Tạ Văn Hùng
Ngày cấp giấy phép: 21/04/2016
Ngày hoạt động: 20/04/2016 (Đã hoạt động 1 năm)
Điện thoại: 0466899494
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C22110 |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | C22120 |
3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
4 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
5 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | C24200 |
6 | Đúc sắt thép | C24310 |
7 | Đúc kim loại màu | C24320 |
8 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
9 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
10 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 (Chính) |
11 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
12 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
13 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | C28130 |
14 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
15 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
16 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
17 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
18 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
19 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
20 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
21 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
22 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
23 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
24 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
25 | Tái chế phế liệu | E3830 |
26 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
27 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
28 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
29 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
31 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
32 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
34 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
35 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
36 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
37 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
38 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
39 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J62090 |
40 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63110 |
41 | Cổng thông tin | J63120 |
42 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | J63290 |
43 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
44 | Giáo dục thể thao và giải trí | P85510 |
45 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | P85520 |
46 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | P85590 |
47 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
48 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C2013 |
49 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | N81290 |