Tên giao dịch: DAI LUC MECHANICAL CO., LTD
Mã số thuế: 0106804459
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Thành
Ngày cấp giấy phép: 30/03/2015
Ngày hoạt động: 27/03/2015 (Đã hoạt động 2 năm)
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | C22120 |
2 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
3 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | C23930 |
4 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
5 | Đúc sắt thép | C24310 |
6 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 (Chính) |
8 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
9 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
10 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
11 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | C28110 |
12 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | C28120 |
13 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | C28130 |
14 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
15 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | C28150 |
16 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
17 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
18 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C28180 |
19 | Sản xuất máy thông dụng khác | C28190 |
20 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
21 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | C28220 |
22 | Sản xuất máy luyện kim | C28230 |
23 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | C28240 |
24 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | C28250 |
25 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | C28260 |
26 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | C2829 |
27 | Sản xuất xe có động cơ | C29100 |
28 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | C29200 |
29 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
30 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
31 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
32 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
33 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
34 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
36 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
37 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
40 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
42 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
43 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
44 | Sản xuất mô tô, xe máy | C30910 |
45 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | C30920 |
46 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
47 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |