Tên giao dịch: HTR SUPPORTING INDUSTRIES JOINT STOCK COMPANYLIMITED
Mã số thuế: 0105858564
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Tạ Văn Trọng
Ngày cấp giấy phép: 17/04/2012
Ngày hoạt động: 16/04/2012 (Đã hoạt động 5 năm)
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C22110 |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | C22120 |
3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | C23100 |
5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | C23910 |
6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | C23930 |
8 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | C2394 |
9 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
10 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | C23960 |
11 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
12 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | C24200 |
13 | Đúc sắt thép | C24310 |
14 | Đúc kim loại màu | C24320 |
15 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
16 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 (Chính) |
17 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
18 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
19 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | C28130 |
20 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
21 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
22 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
23 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
24 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
25 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
26 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
27 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
28 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
29 | Tái chế phế liệu | E3830 |
30 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
31 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
32 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
34 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
35 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
37 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
38 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
39 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
40 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
41 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
42 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | C32110 |
43 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | C32120 |
44 | Sản xuất nhạc cụ | C32200 |
45 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | C15120 |
46 | Sản xuất hoá chất cơ bản | C20110 |
47 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | C20120 |
48 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C2013 |
49 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | N81290 |