Tên giao dịch: GIA HUY SDTI., JSC
Mã số thuế: 0105341208
Địa chỉ: Thôn Gia Vĩnh, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Xuân Khoa
Ngày cấp giấy phép: 01/06/2011
Ngày hoạt động: 01/06/2011 (Đã hoạt động 6 năm)
Điện thoại: 0466638969
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
2 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
3 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | C24200 |
4 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
5 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
7 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | C26510 |
9 | Sản xuất đồng hồ | C26520 |
10 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | C27310 |
11 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | C27320 |
12 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C27330 |
13 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
14 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
15 | Sản xuất thiết bị điện khác | C27900 |
16 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | C28110 |
17 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | C28120 |
18 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | C28130 |
19 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
20 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | C28150 |
21 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
22 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
23 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C28180 |
24 | Sản xuất máy thông dụng khác | C28190 |
25 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
26 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | C28220 |
27 | Sản xuất máy luyện kim | C28230 |
28 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | C28240 |
29 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | C28250 |
30 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | C28260 |
31 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | C2829 |
32 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
33 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
34 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
35 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
36 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | C33150 |
37 | Sửa chữa thiết bị khác | C33190 |
38 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
39 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
40 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
41 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
42 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
43 | Phá dỡ | F43110 |
44 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
45 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
46 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
47 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
48 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
49 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
50 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
51 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
52 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
53 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
54 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
55 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
56 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
57 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
58 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
59 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
60 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
62 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
63 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
64 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
65 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
66 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
67 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H5012 |
68 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
69 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
70 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
71 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
72 | Hoạt động viễn thông khác | J6190 |
73 | Lập trình máy vi tính | J62010 (Chính) |
74 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
75 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71200 |
76 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | M72100 |
77 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | M72200 |
78 | Quảng cáo | M73100 |
79 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
80 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | M74100 |
81 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M7490 |
82 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
83 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
84 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
85 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
86 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
87 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
88 | Đào tạo cao đẳng | P85410 |
89 | Đào tạo đại học và sau đại học | P85420 |
90 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | P85590 |
91 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
92 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | S95110 |
93 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | S95120 |
94 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | S95210 |
95 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |