Tên giao dịch: TAN TIEN PTST CO.,LTD
Mã số thuế: 0107613231
Địa chỉ: Thôn Rùa Thượng, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Thắng
Ngày cấp giấy phép: 27/10/2016
Ngày hoạt động: 27/10/2016 (Đã hoạt động 6 tháng)
Điện thoại: 0903819998
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C22110 |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | C22120 |
3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
4 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 (Chính) |
6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
7 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
8 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
9 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
10 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
15 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
16 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
18 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
25 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
26 | Quảng cáo | M73100 |
27 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
28 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
29 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
30 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
32 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | S95220 |
33 | In ấn | C18110 |
34 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
35 | Sao chép bản ghi các loại | C18200 |
36 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |