Tên giao dịch: HA NOI IMPORT AND MECHANICAL PRODUCE JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế: 0107471019
Địa chỉ: Thôn Gia Vĩnh, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Minh Vương
Ngày cấp giấy phép: 13/06/2016
Ngày hoạt động: 10/06/2016 (Đã hoạt động 11 tháng)
Điện thoại: 0949816668
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Đúc sắt thép | C24310 |
2 | Đúc kim loại màu | C24320 |
3 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 (Chính) |
5 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
7 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | C26510 |
9 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | C26700 |
10 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C2710 |
11 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | C27310 |
12 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | C27320 |
13 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C27330 |
14 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
15 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
16 | Sản xuất thiết bị điện khác | C27900 |
17 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
18 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | C28220 |
19 | Sản xuất máy luyện kim | C28230 |
20 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | C2829 |
21 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
22 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
23 | Phá dỡ | F43110 |
24 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
25 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
26 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
27 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
30 | Vận tải hàng hóa đường sắt | H49120 |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
32 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H5012 |
33 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
34 | Vận tải hàng hóa hàng không | H51200 |
35 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | H5221 |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | H5222 |
37 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | H5223 |
38 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
39 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | I56210 |
40 | Dịch vụ ăn uống khác | I56290 |
41 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | I5630 |
42 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
43 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | G4751 |
44 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
45 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
46 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
47 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
49 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
50 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |