Tên giao dịch: AN HUNG STEEL TRADING CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế: 0107078520
Địa chỉ: Thôn Gia Vĩnh, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Bá Long
Ngày cấp giấy phép: 03/11/2015
Ngày hoạt động: 03/11/2015 (Đã hoạt động 2 năm)
Điện thoại: 0932320982
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
2 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | C2394 |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
4 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
5 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
6 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
7 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
9 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
10 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
11 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
12 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
13 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
15 | Tái chế phế liệu | E3830 |
16 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | E39000 |
17 | Xây dựng nhà các loại | F41000 (Chính) |
18 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
19 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
21 | Phá dỡ | F43110 |
22 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
23 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
25 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
26 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
27 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
28 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
31 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
33 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
34 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
35 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
36 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
37 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
38 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |