Tên giao dịch: CPM MECHANICS COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 0106769557
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Quang Ngọc
Ngày cấp giấy phép: 04/02/2015
Ngày hoạt động: 04/02/2015 (Đã hoạt động 2 năm)
Điện thoại: 0433793609
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
2 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | C23910 |
3 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 (Chính) |
4 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
5 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
7 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
8 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
9 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C2710 |
10 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
11 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | C28150 |
12 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
13 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C28180 |
14 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
15 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
16 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
17 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
18 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
19 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
20 | Tái chế phế liệu | E3830 |
21 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
25 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
26 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
28 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
30 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | C32120 |