Tên giao dịch: NHAT THAI MEC CO .,LTD
Mã số thuế: 0106069668
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Thắng
Ngày cấp giấy phép: 27/12/2012
Ngày hoạt động: 25/12/2012 (Đã hoạt động 4 năm)
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
| 2 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
| 3 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | C24200 |
| 4 | Đúc sắt thép | C24310 |
| 5 | Đúc kim loại màu | C24320 |
| 6 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
| 7 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
| 8 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
| 9 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 (Chính) |
| 10 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
| 11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
| 12 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
| 13 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
| 14 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
| 15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
| 16 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
| 17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
| 18 | Phá dỡ | F43110 |
| 19 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
| 20 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
| 21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
| 22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
| 23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
| 24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
| 25 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
| 26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
| 27 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
| 28 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
| 29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
| 30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
| 31 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
| 32 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
| 33 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
| 34 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
| 35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
| 36 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
| 37 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | H5221 |
| 38 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
| 39 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
| 40 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
| 41 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
| 42 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | I5630 |
| 43 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
| 44 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
| 45 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | A02220 |
| 46 | Khai thác và thu gom than cứng | B05100 |
| 47 | Khai thác và thu gom than non | B05200 |
| 48 | Khai thác quặng sắt | B07100 |
| 49 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | B0722 |
| 50 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
| 51 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | C32120 |
| 52 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
| 53 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | C13240 |
| 54 | Sản xuất hoá chất cơ bản | C20110 |
| 55 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C2013 |
| 56 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |
| 57 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
| 58 | Đại lý du lịch | N79110 |
| 59 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
| 60 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |