Tên giao dịch: THUY TRUONG NUMBER 1 MECHANIC COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 0106445922
Địa chỉ: Thôn Rùa Thượng, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Văn Chín
Ngày cấp giấy phép: 21/01/2014
Ngày hoạt động: 21/01/2014 (Đã hoạt động 3 năm)
Điện thoại: 0913814029
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|---|---|
| 1 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C22110 |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | C22120 |
| 3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
| 4 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 (Chính) |
| 5 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
| 6 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
| 7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
| 8 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
| 9 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
| 10 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
| 11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
| 12 | Tái chế phế liệu | E3830 |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
| 14 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
| 15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
| 16 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
| 17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
| 18 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
| 19 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
| 20 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
| 21 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
| 22 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
| 23 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
| 24 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
| 25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
| 26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
| 27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
| 28 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
| 29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
| 30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
| 31 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
| 32 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
| 33 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
| 34 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
| 35 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
| 36 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
| 37 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
| 38 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | C13290 |
| 39 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
| 40 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
| 41 | In ấn | C18110 |
| 42 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
| 43 | Đại lý du lịch | N79110 |
| 44 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |