Tên giao dịch: TUAN PHAT MANUFACTURING AND TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMI
Mã số thuế: 0105282961
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Tâm
Ngày cấp giấy phép: 28/04/2011
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
2 | Đúc sắt thép | C24310 |
3 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
4 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 (Chính) |
6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
7 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
8 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | C32900 |
9 | Phá dỡ | F43110 |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
12 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
13 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
14 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
19 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
23 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
24 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
25 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
27 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
28 | Sản xuất sợi | C13110 |
29 | Sản xuất vải dệt thoi | C13120 |
30 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | C13210 |
31 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
32 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
33 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | C17010 |
34 | In ấn | C18110 |
35 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
36 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C2013 |
37 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |