Tên giao dịch: QUYET TIEN IP CO.,LTD
Mã số thuế: 0106374037
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Quyết
Ngày cấp giấy phép: 26/11/2013
Ngày hoạt động: 25/11/2013 (Đã hoạt động 3 năm)
Điện thoại: 0988732157
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 (Chính) |
3 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
4 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
5 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
6 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C26200 |
7 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
8 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
9 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
10 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
19 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
20 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | H5222 |
24 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
25 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
26 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
27 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
28 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
29 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
30 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
31 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
32 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
33 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
34 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
35 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |