Tên giao dịch: HUNG THINH PRO CO., LTD
Mã số thuế: 0106911193
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ 2, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Vũ Bá Hưng
Ngày cấp giấy phép: 22/07/2015
Ngày hoạt động: 21/07/2015 (Đã hoạt động 2 năm)
Điện thoại: 0986730739
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
| 2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
| 3 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
| 4 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | C25130 |
| 5 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
| 6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 (Chính) |
| 7 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
| 8 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
| 9 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C2710 |
| 10 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C27330 |
| 11 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
| 12 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
| 13 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | C28130 |
| 14 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
| 15 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | C28150 |
| 16 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
| 17 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
| 18 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | C28220 |
| 19 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | C28240 |
| 20 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
| 21 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
| 22 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
| 23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
| 24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
| 25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
| 26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
| 27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
| 28 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
| 29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
| 30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
| 31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | H5221 |
| 32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |